Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập cơ học kỹ thuật: Cơ sở lý thuyết; Thí dụ và bài tập; Hướng dẫn giải bài tập; Hướng dẫn sử dụng phần mềm / Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2009 . - 226tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07455, PM/VT 10001, PM/VT 10002
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 2 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00132-Pd/vt 00134, PD/VT 03722, Pm/vt 00635-Pm/vt 00650, SDH/Vt 00776
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 3 Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2009 . - 248tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07901, PD/VT 07902, PM/VT 10772, PM/VT 10773
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 4 Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 243tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-co-hoc-ung-dung_2010.pdf
  • 5 Bài tập cơ học. T. 1/ Nguyễn Nhật Lệ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 291tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01608, Pd/vv 01609
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 6 Bài tập cơ học. T. 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên; Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 347tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06043, PD/VV 10171, PM/VV 04776, PM/VV 04777
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 7 Bài tập cơ học: Phần tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Đỗ Sanh (Cb) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1992 . - 185tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00493
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 8 Tối ưu hoá ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 194tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01801, Pd/vt 01802, Pm/vt 03801-Pm/vt 03808
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :